Tội phạm trong tiếng Nga

 0    22 flashcards    ultimate.vi.ru
download mp3 print play test yourself
 
Question Answer
tội phạm
start learning
преступление (ср. р.)
đốt phá
start learning
поджог (м. р.)
hành hung
start learning
нападение (ср. р.)
thư tống tiền
start learning
шантаж (м. р.)
ăn hối lộ
start learning
взяточничество (ср. р.)
ăn trộm
start learning
ограбление (ср. р.)
gián điệp
start learning
шпионаж (м. р.)
giả mạo chữ ký
start learning
подлог (м. р.)
gian lận thuế
start learning
налоговое мошенничество (ср. р.)
diệt chủng
start learning
геноцид (м. р.)
không tặc
start learning
угон (м. р.)
trọng tội
start learning
уголовное преступление (ср. р.)
giết người
start learning
убийство (ср. р.)
bắt cóc
start learning
похищение (ср. р.)
hiếp dâm
start learning
изнасилование (ср. р.)
cướp
start learning
грабёж (м. р.)
buôn lậu
start learning
контрабанда (ж. р.)
phản quốc
start learning
государственная измена (ж. р.)
buôn người
start learning
торговля людьми (ж. р.)
giết người
start learning
убийство (ср. р.)
tham ô
start learning
присвоение (ср. р.)
lái xe khi say xỉn
start learning
вождение в нетрезвом виде (ср. р.)

You must sign in to write a comment