Tên các ngày trong tuần trong tiếng Nhật

 0    8 flashcards    ultimate.vi.ja
download mp3 print play test yourself
 
Question Answer
Tên các ngày trong tuần
start learning
曜日
thứ Hai
start learning
月曜日
thứ Ba
start learning
火曜日
thứ Tư
start learning
水曜日
thứ Năm
start learning
木曜日
thứ Sáu
start learning
金曜日
thứ Bảy
start learning
土曜日
Chủ Nhật
start learning
日曜日

You must sign in to write a comment