Tên các hành tinh trong tiếng Đức

 0    10 flashcards    ultimate.vi.de
download mp3 print play test yourself
 
Question Answer
tên các hành tinh
start learning
Planeten (n.)
sao Thủy
start learning
Merkur (m.)
sao Kim
start learning
Venus (f.)
Trái Đất
start learning
Erde (f.)
sao Hỏa
start learning
Mars (m.)
sao Mộc
start learning
Jupiter (m.)
sao Thổ
start learning
Saturn (m.)
sao Thiên Vương
start learning
Uranus (m.)
sao Hải vương
start learning
Neptun (m.)
sao Diêm Vương
start learning
Pluto (m.)

You must sign in to write a comment