Dụng cụ nấu ăn trong tiếng Trung Quốc

 0    19 flashcards    ultimate.vi.zh
download mp3 print play test yourself
 
Question Answer
máy xay
start learning
搅拌机
nồi
start learning
chảo rán
start learning
平底锅
dụng cụ ép tỏi
start learning
压蒜器
ấm đun nước
start learning
水壶
môi múc canh
start learning
nắp
start learning
dụng cụ gọt rau củ
start learning
剥皮器
cối xay tiêu
start learning
胡椒磨
bàn nạo
start learning
礤床
dụng cụ mở nắp hộp
start learning
开罐刀
thớt
start learning
菜板
máy pha cà phê
start learning
咖啡机
sách dạy nấu ăn
start learning
厨艺书
dao nĩa
start learning
食具
máy ép hoa quả
start learning
榨汁机
cái kẹp
start learning
cái vợt
start learning
沥水盆
phới lồng
start learning
拂扫

You must sign in to write a comment