Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Chinese Dictionary
T
tiệc nướng ngoài trời
Vietnamese Chinese Dictionary
-
tiệc nướng ngoài trời
in Chinese:
1.
烧烤
related words
xem xét in Chinese
làm phiền in Chinese
other words beginning with "T"
tiền tệ in Chinese
tiểu thuyết in Chinese
tiểu thuyết gia in Chinese
tiệm thuốc in Chinese
to lớn in Chinese
toàn bộ in Chinese
tiệc nướng ngoài trời in other dictionaries
tiệc nướng ngoài trời in Arabic
tiệc nướng ngoài trời in Czech
tiệc nướng ngoài trời in German
tiệc nướng ngoài trời in English
tiệc nướng ngoài trời in Spanish
tiệc nướng ngoài trời in French
tiệc nướng ngoài trời in Hindi
tiệc nướng ngoài trời in Indonesian
tiệc nướng ngoài trời in Italian
tiệc nướng ngoài trời Georgian
tiệc nướng ngoài trời in Lithuanian
tiệc nướng ngoài trời in Dutch
tiệc nướng ngoài trời in Norwegian
tiệc nướng ngoài trời in Polish
tiệc nướng ngoài trời in Portuguese
tiệc nướng ngoài trời in Romanian
tiệc nướng ngoài trời in Russian
tiệc nướng ngoài trời in Slovak
tiệc nướng ngoài trời in Swedish
tiệc nướng ngoài trời in Turkish
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy