Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Chinese Dictionary
T
tương đối
Vietnamese Chinese Dictionary
-
tương đối
in Chinese:
1.
相对的
other words beginning with "T"
tư vấn in Chinese
tươi in Chinese
tương tự in Chinese
tường in Chinese
tưởng tượng in Chinese
tượng đài in Chinese
tương đối in other dictionaries
tương đối in Arabic
tương đối in Czech
tương đối in German
tương đối in English
tương đối in Spanish
tương đối in French
tương đối in Hindi
tương đối in Indonesian
tương đối in Italian
tương đối Georgian
tương đối in Lithuanian
tương đối in Dutch
tương đối in Norwegian
tương đối in Polish
tương đối in Portuguese
tương đối in Romanian
tương đối in Russian
tương đối in Slovak
tương đối in Swedish
tương đối in Turkish
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy