Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Chinese Dictionary
P
phòng thể dục
Vietnamese Chinese Dictionary
-
phòng thể dục
in Chinese:
1.
健身房
related words
nhớ in Chinese
mưa in Chinese
nghe in Chinese
học in Chinese
đạt được in Chinese
bán in Chinese
dạy in Chinese
nói in Chinese
other words beginning with "P"
phòng in Chinese
phòng ngủ in Chinese
phòng thu in Chinese
phòng tắm in Chinese
phóng in Chinese
phô mai in Chinese
phòng thể dục in other dictionaries
phòng thể dục in Arabic
phòng thể dục in Czech
phòng thể dục in German
phòng thể dục in English
phòng thể dục in Spanish
phòng thể dục in French
phòng thể dục in Hindi
phòng thể dục in Indonesian
phòng thể dục in Italian
phòng thể dục Georgian
phòng thể dục in Lithuanian
phòng thể dục in Dutch
phòng thể dục in Norwegian
phòng thể dục in Polish
phòng thể dục in Portuguese
phòng thể dục in Romanian
phòng thể dục in Russian
phòng thể dục in Slovak
phòng thể dục in Swedish
phòng thể dục in Turkish
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy