Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Chinese Dictionary
H
hoạt hình
Vietnamese Chinese Dictionary
-
hoạt hình
in Chinese:
1.
动画片
other words beginning with "H"
hoàn cảnh in Chinese
hoàn thành in Chinese
hoàn tiền in Chinese
hoạt động in Chinese
hoặc in Chinese
huyện in Chinese
hoạt hình in other dictionaries
hoạt hình in Arabic
hoạt hình in Czech
hoạt hình in German
hoạt hình in English
hoạt hình in Spanish
hoạt hình in French
hoạt hình in Hindi
hoạt hình in Indonesian
hoạt hình in Italian
hoạt hình Georgian
hoạt hình in Lithuanian
hoạt hình in Dutch
hoạt hình in Norwegian
hoạt hình in Polish
hoạt hình in Portuguese
hoạt hình in Romanian
hoạt hình in Russian
hoạt hình in Slovak
hoạt hình in Swedish
hoạt hình in Turkish
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy