Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Chinese Dictionary
H
hướng ngoaị
Vietnamese Chinese Dictionary
-
hướng ngoaị
in Chinese:
1.
传出
related words
xem xét in Chinese
làm phiền in Chinese
other words beginning with "H"
hư hỏng in Chinese
hương vị in Chinese
hướng dẫn in Chinese
hại in Chinese
hạn chót in Chinese
hạn hán in Chinese
hướng ngoaị in other dictionaries
hướng ngoaị in Arabic
hướng ngoaị in Czech
hướng ngoaị in German
hướng ngoaị in English
hướng ngoaị in Spanish
hướng ngoaị in French
hướng ngoaị in Hindi
hướng ngoaị in Indonesian
hướng ngoaị in Italian
hướng ngoaị Georgian
hướng ngoaị in Lithuanian
hướng ngoaị in Dutch
hướng ngoaị in Norwegian
hướng ngoaị in Polish
hướng ngoaị in Portuguese
hướng ngoaị in Romanian
hướng ngoaị in Russian
hướng ngoaị in Slovak
hướng ngoaị in Swedish
hướng ngoaị in Turkish
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy