Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Chinese Dictionary
B
bằng cấp
Vietnamese Chinese Dictionary
-
bằng cấp
in Chinese:
1.
文凭
related words
nghe in Chinese
mưa in Chinese
other words beginning with "B"
bắt đầu in Chinese
bằng in Chinese
bằng chứng in Chinese
bếp in Chinese
bề mặt in Chinese
bệnh in Chinese
bằng cấp in other dictionaries
bằng cấp in Arabic
bằng cấp in Czech
bằng cấp in German
bằng cấp in English
bằng cấp in Spanish
bằng cấp in French
bằng cấp in Hindi
bằng cấp in Indonesian
bằng cấp in Italian
bằng cấp Georgian
bằng cấp in Lithuanian
bằng cấp in Dutch
bằng cấp in Norwegian
bằng cấp in Polish
bằng cấp in Portuguese
bằng cấp in Romanian
bằng cấp in Russian
bằng cấp in Slovak
bằng cấp in Swedish
bằng cấp in Turkish
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy