Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Turkish Dictionary
M
máy bay trực thăng
Vietnamese Turkish Dictionary
-
máy bay trực thăng
in Turkish:
1.
helikopter
Başkan, kasabaya helikopter ile uçuyor.
related words
nhớ in Turkish
tốt in Turkish
đạt được in Turkish
other words beginning with "M"
máu in Turkish
máy in Turkish
máy bay in Turkish
máy in in Turkish
máy khoan in Turkish
máy rửa chén in Turkish
máy bay trực thăng in other dictionaries
máy bay trực thăng in Arabic
máy bay trực thăng in Czech
máy bay trực thăng in German
máy bay trực thăng in English
máy bay trực thăng in Spanish
máy bay trực thăng in French
máy bay trực thăng in Hindi
máy bay trực thăng in Indonesian
máy bay trực thăng in Italian
máy bay trực thăng Georgian
máy bay trực thăng in Lithuanian
máy bay trực thăng in Dutch
máy bay trực thăng in Norwegian
máy bay trực thăng in Polish
máy bay trực thăng in Portuguese
máy bay trực thăng in Romanian
máy bay trực thăng in Russian
máy bay trực thăng in Slovak
máy bay trực thăng in Swedish
máy bay trực thăng in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy