Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Russian Dictionary
T
thành tích
Vietnamese Russian Dictionary
-
thành tích
in Russian:
1.
достижение
Новая демографическая политика нацелена на достижение нулевого роста населения.
Шотландия взяла курс на достижение независимости от Лондона.
other words beginning with "T"
thành lập in Russian
thành phần in Russian
thành phố in Russian
thành viên in Russian
thác nước in Russian
thách thức in Russian
thành tích in other dictionaries
thành tích in Arabic
thành tích in Czech
thành tích in German
thành tích in English
thành tích in Spanish
thành tích in French
thành tích in Hindi
thành tích in Indonesian
thành tích in Italian
thành tích Georgian
thành tích in Lithuanian
thành tích in Dutch
thành tích in Norwegian
thành tích in Polish
thành tích in Portuguese
thành tích in Romanian
thành tích in Slovak
thành tích in Swedish
thành tích in Turkish
thành tích in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy