Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Russian Dictionary
K
không hài lòng
Vietnamese Russian Dictionary
-
không hài lòng
in Russian:
1.
несчастный
Я был несчастный всю свою жизнь.
На этом перекрестке произошел несчастный случай.
Он повесил ответственность за несчастный случай на свою сестру.
2.
неудовлетворенный
related words
nhớ in Russian
mưa in Russian
học in Russian
đạt được in Russian
dạy in Russian
đến in Russian
xem xét in Russian
other words beginning with "K"
không có in Russian
không công bằng in Russian
không gian in Russian
không khí in Russian
không khỏe mạnh in Russian
không lo lắng in Russian
không hài lòng in other dictionaries
không hài lòng in Arabic
không hài lòng in Czech
không hài lòng in German
không hài lòng in English
không hài lòng in Spanish
không hài lòng in French
không hài lòng in Hindi
không hài lòng in Indonesian
không hài lòng in Italian
không hài lòng Georgian
không hài lòng in Lithuanian
không hài lòng in Dutch
không hài lòng in Norwegian
không hài lòng in Polish
không hài lòng in Portuguese
không hài lòng in Romanian
không hài lòng in Slovak
không hài lòng in Swedish
không hài lòng in Turkish
không hài lòng in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy