Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Romanian Dictionary
N
ngược lại
Vietnamese Romanian Dictionary
-
ngược lại
in Romanian:
1.
opus
Muzica clasică mă linişteşte, pe când cea modernă îmi creează efectul opus.
other words beginning with "N"
người đàn bà góa in Romanian
người đàn ông in Romanian
ngưỡng mộ in Romanian
ngạc nhiên in Romanian
ngầm in Romanian
ngắn in Romanian
ngược lại in other dictionaries
ngược lại in Arabic
ngược lại in Czech
ngược lại in German
ngược lại in English
ngược lại in Spanish
ngược lại in French
ngược lại in Hindi
ngược lại in Indonesian
ngược lại in Italian
ngược lại Georgian
ngược lại in Lithuanian
ngược lại in Dutch
ngược lại in Norwegian
ngược lại in Polish
ngược lại in Portuguese
ngược lại in Russian
ngược lại in Slovak
ngược lại in Swedish
ngược lại in Turkish
ngược lại in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy