Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Polish Dictionary
K
không thân thiện
Vietnamese Polish Dictionary
-
không thân thiện
in Polish:
1.
nieprzyjazny
Nikt nie jest nieprzyjazny.
Ona miała nieprzyjazny wyraz twarzy.
Witamy w nieprzyjaznych przestworzach
Spotkałem dzisiaj naszego nowego szefa i był naprawdę nieprzyjazny.
related words
nhớ in Polish
mưa in Polish
nghe in Polish
học in Polish
dạy in Polish
đạt được in Polish
nói in Polish
other words beginning with "K"
không lo lắng in Polish
không may in Polish
không tay in Polish
không thích in Polish
không thể in Polish
không trung thành in Polish
không thân thiện in other dictionaries
không thân thiện in Arabic
không thân thiện in Czech
không thân thiện in German
không thân thiện in English
không thân thiện in Spanish
không thân thiện in French
không thân thiện in Hindi
không thân thiện in Indonesian
không thân thiện in Italian
không thân thiện Georgian
không thân thiện in Lithuanian
không thân thiện in Dutch
không thân thiện in Norwegian
không thân thiện in Portuguese
không thân thiện in Romanian
không thân thiện in Russian
không thân thiện in Slovak
không thân thiện in Swedish
không thân thiện in Turkish
không thân thiện in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy