Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Dutch Dictionary
H
hiện đại
Vietnamese Dutch Dictionary
-
hiện đại
in Dutch:
1.
modern
Zijn huis is zeer modern.
De meubels in dit kantoor zijn zeer modern.
Lange rokken zijn helemaal modern.
other words beginning with "H"
hiện nay in Dutch
hiện ra in Dutch
hiện tại in Dutch
hiệu quả in Dutch
hiệu suất in Dutch
hiệu sách in Dutch
hiện đại in other dictionaries
hiện đại in Arabic
hiện đại in Czech
hiện đại in German
hiện đại in English
hiện đại in Spanish
hiện đại in French
hiện đại in Hindi
hiện đại in Indonesian
hiện đại in Italian
hiện đại Georgian
hiện đại in Lithuanian
hiện đại in Norwegian
hiện đại in Polish
hiện đại in Portuguese
hiện đại in Romanian
hiện đại in Russian
hiện đại in Slovak
hiện đại in Swedish
hiện đại in Turkish
hiện đại in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy