Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Dutch Dictionary
Đ
đau đầu
Vietnamese Dutch Dictionary
-
đau đầu
in Dutch:
1.
hoofdpijn
Ik heb hoofdpijn.
Ik heb een lichte hoofdpijn sinds vorige nacht.
Ze klaagt over hoofdpijn, en vaak.
Dit medicament zal uw hoofdpijn doen afnemen.
Hij had last van hoofdpijn.
Hij had een verschrikkelijke hoofdpijn.
Dutch word "đau đầu"(hoofdpijn) occurs in sets:
Các vấn đề về sức khỏe trong tiếng Hà Lan
Gezondheidsproblemen in het Vietnamees
related words
xem xét in Dutch
làm phiền in Dutch
dạy in Dutch
muốn in Dutch
bán in Dutch
other words beginning with "Đ"
đau lưng in Dutch
đau nhức in Dutch
đau tai in Dutch
đau đớn in Dutch
đe dọa in Dutch
đi in Dutch
đau đầu in other dictionaries
đau đầu in Arabic
đau đầu in Czech
đau đầu in German
đau đầu in English
đau đầu in Spanish
đau đầu in French
đau đầu in Hindi
đau đầu in Indonesian
đau đầu in Italian
đau đầu Georgian
đau đầu in Lithuanian
đau đầu in Norwegian
đau đầu in Polish
đau đầu in Portuguese
đau đầu in Romanian
đau đầu in Russian
đau đầu in Slovak
đau đầu in Swedish
đau đầu in Turkish
đau đầu in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy