Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Georgian Dictionary
S
S - Vietnamese Georgian Dictionary
-
Sớm
Sợ
Sợ hãi
Sợi
Sức chứa
Sức khỏe
Sức mạnh
Sử dụng
Sử dụng lao động
Sửa chữa
Sữa
Sữa chua
Sự căng thẳng
Sự dịch chuyển
Sự giàu có
Sự khác biệt
Sự kiện
Sự lo ngại
Sự lưu thông
Sự mở rộng
Sự nghiệp
Sự sụp đổ
Sự tham dự
Sự thay thế
Sự thiếu
Sự tuyệt chủng
Sự tự tin
Sự vắng mặt
Sự đóng góp
«
1
2
3
»
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy