Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Indonesian Dictionary
K
không khí
Vietnamese Indonesian Dictionary
-
không khí
in Indonesian:
1.
udara
related words
nhớ in Indonesian
mưa in Indonesian
nghe in Indonesian
học in Indonesian
đạt được in Indonesian
dạy in Indonesian
muốn in Indonesian
đến in Indonesian
other words beginning with "K"
không công bằng in Indonesian
không gian in Indonesian
không hài lòng in Indonesian
không khỏe mạnh in Indonesian
không lo lắng in Indonesian
không may in Indonesian
không khí in other dictionaries
không khí in Arabic
không khí in Czech
không khí in German
không khí in English
không khí in Spanish
không khí in French
không khí in Hindi
không khí in Italian
không khí Georgian
không khí in Lithuanian
không khí in Dutch
không khí in Norwegian
không khí in Polish
không khí in Portuguese
không khí in Romanian
không khí in Russian
không khí in Slovak
không khí in Swedish
không khí in Turkish
không khí in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy