Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese French Dictionary
R
rễ củ cải đỏ
Vietnamese French Dictionary
-
rễ củ cải đỏ
in French:
1.
betterave
On dit que le jus de betterave peut faire baisser la tension artérielle.
Ce n'est pas du sang. C'est de la betterave.
French word "rễ củ cải đỏ"(betterave) occurs in sets:
Légumes en vietnamien
related words
nhớ in French
đạt được in French
bán in French
muốn in French
đến in French
tốt in French
nói in French
other words beginning with "R"
rất in French
rắc rối in French
rắn in French
rỗng in French
rộng in French
rộng lớn in French
rễ củ cải đỏ in other dictionaries
rễ củ cải đỏ in Arabic
rễ củ cải đỏ in Czech
rễ củ cải đỏ in German
rễ củ cải đỏ in English
rễ củ cải đỏ in Spanish
rễ củ cải đỏ in Hindi
rễ củ cải đỏ in Indonesian
rễ củ cải đỏ in Italian
rễ củ cải đỏ Georgian
rễ củ cải đỏ in Lithuanian
rễ củ cải đỏ in Dutch
rễ củ cải đỏ in Norwegian
rễ củ cải đỏ in Polish
rễ củ cải đỏ in Portuguese
rễ củ cải đỏ in Romanian
rễ củ cải đỏ in Russian
rễ củ cải đỏ in Slovak
rễ củ cải đỏ in Swedish
rễ củ cải đỏ in Turkish
rễ củ cải đỏ in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy