Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Spanish Dictionary
N
nhà để xe
Vietnamese Spanish Dictionary
-
nhà để xe
in Spanish:
1.
garaje
Mete el coche en el garaje.
Anda al garaje.
El árbol caído bloqueó el camino, y no pude sacar mi auto del garaje.
Mi padre convirtió el garaje en un estudio.
La bicicleta de los chicos está en el garaje.
other words beginning with "N"
nhà vệ sinh in Spanish
nhà ăn in Spanish
nhà điêu khắc in Spanish
nhàm chán in Spanish
nháy mắt in Spanish
nhân in Spanish
nhà để xe in other dictionaries
nhà để xe in Arabic
nhà để xe in Czech
nhà để xe in German
nhà để xe in English
nhà để xe in French
nhà để xe in Hindi
nhà để xe in Indonesian
nhà để xe in Italian
nhà để xe Georgian
nhà để xe in Lithuanian
nhà để xe in Dutch
nhà để xe in Norwegian
nhà để xe in Polish
nhà để xe in Portuguese
nhà để xe in Romanian
nhà để xe in Russian
nhà để xe in Slovak
nhà để xe in Swedish
nhà để xe in Turkish
nhà để xe in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy