Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese English Dictionary
N
người nghỉ hưu
Vietnamese English Dictionary
-
người nghỉ hưu
in English:
1.
Retired people
related words
mưa in English
học in English
dạy in English
muốn in English
xem xét in English
làm phiền in English
tốt in English
nói in English
other words beginning with "N"
người lớn in English
người môi giới in English
người nghèo in English
người nộp đơn in English
người phiên dịch in English
người phát minh in English
người nghỉ hưu in other dictionaries
người nghỉ hưu in Arabic
người nghỉ hưu in Czech
người nghỉ hưu in German
người nghỉ hưu in Spanish
người nghỉ hưu in French
người nghỉ hưu in Hindi
người nghỉ hưu in Indonesian
người nghỉ hưu in Italian
người nghỉ hưu Georgian
người nghỉ hưu in Lithuanian
người nghỉ hưu in Dutch
người nghỉ hưu in Norwegian
người nghỉ hưu in Polish
người nghỉ hưu in Portuguese
người nghỉ hưu in Romanian
người nghỉ hưu in Russian
người nghỉ hưu in Slovak
người nghỉ hưu in Swedish
người nghỉ hưu in Turkish
người nghỉ hưu in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy