Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Greek Dictionary
C
có khả năng
Vietnamese Greek Dictionary
-
có khả năng
in Greek:
1.
ικανότητα
other words beginning with "C"
có gió in Greek
có hại in Greek
có khuôn mẫu in Greek
có liên quan in Greek
có lãi in Greek
có lẽ in Greek
có khả năng in other dictionaries
có khả năng in Arabic
có khả năng in Czech
có khả năng in German
có khả năng in English
có khả năng in Spanish
có khả năng in French
có khả năng in Hindi
có khả năng in Indonesian
có khả năng in Italian
có khả năng Georgian
có khả năng in Lithuanian
có khả năng in Dutch
có khả năng in Norwegian
có khả năng in Polish
có khả năng in Portuguese
có khả năng in Romanian
có khả năng in Russian
có khả năng in Slovak
có khả năng in Swedish
có khả năng in Turkish
có khả năng in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy