Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese German Dictionary
T
trí tưởng tượng
Vietnamese German Dictionary
-
trí tưởng tượng
in German:
1.
phantasie
Ich habe meine Phantasie benutzt.
Eines Tages werden Maschinen vielleicht denken können, aber sie werden niemals Phantasie haben.
other words beginning with "T"
trên in German
trên lầu in German
trình độ chuyên môn in German
trò chuyện in German
trò chơi in German
trùm in German
trí tưởng tượng in other dictionaries
trí tưởng tượng in Arabic
trí tưởng tượng in Czech
trí tưởng tượng in English
trí tưởng tượng in Spanish
trí tưởng tượng in French
trí tưởng tượng in Hindi
trí tưởng tượng in Indonesian
trí tưởng tượng in Italian
trí tưởng tượng Georgian
trí tưởng tượng in Lithuanian
trí tưởng tượng in Dutch
trí tưởng tượng in Norwegian
trí tưởng tượng in Polish
trí tưởng tượng in Portuguese
trí tưởng tượng in Romanian
trí tưởng tượng in Russian
trí tưởng tượng in Slovak
trí tưởng tượng in Swedish
trí tưởng tượng in Turkish
trí tưởng tượng in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy