Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese German Dictionary
H
hội đồng quản trị
Vietnamese German Dictionary
-
hội đồng quản trị
in German:
1.
brett
Ich bewegte eine Schachfigur auf dem Brett eins vor.
Er schlug einen Nagel in das Brett.
other words beginning with "H"
hộ chiếu in German
hộ gia đình in German
hội trường in German
hội,, tổ hợp in German
hộp in German
hộp sọ in German
hội đồng quản trị in other dictionaries
hội đồng quản trị in Arabic
hội đồng quản trị in Czech
hội đồng quản trị in English
hội đồng quản trị in Spanish
hội đồng quản trị in French
hội đồng quản trị in Hindi
hội đồng quản trị in Indonesian
hội đồng quản trị in Italian
hội đồng quản trị Georgian
hội đồng quản trị in Lithuanian
hội đồng quản trị in Dutch
hội đồng quản trị in Norwegian
hội đồng quản trị in Polish
hội đồng quản trị in Portuguese
hội đồng quản trị in Romanian
hội đồng quản trị in Russian
hội đồng quản trị in Slovak
hội đồng quản trị in Swedish
hội đồng quản trị in Turkish
hội đồng quản trị in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy