Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Arabic Dictionary
H
hiệu trưởng
Vietnamese Arabic Dictionary
-
hiệu trưởng
in Arabic:
1.
ناظر المدرسة
Arabic word "hiệu trưởng"(ناظر المدرسة) occurs in sets:
Tên các ngành nghề trong tiếng Ả Rập
مهنة في الفيتنامية
other words beginning with "H"
hiệu quả in Arabic
hiệu suất in Arabic
hiệu sách in Arabic
ho in Arabic
hoa in Arabic
hoa tai in Arabic
hiệu trưởng in other dictionaries
hiệu trưởng in Czech
hiệu trưởng in German
hiệu trưởng in English
hiệu trưởng in Spanish
hiệu trưởng in French
hiệu trưởng in Hindi
hiệu trưởng in Indonesian
hiệu trưởng in Italian
hiệu trưởng Georgian
hiệu trưởng in Lithuanian
hiệu trưởng in Dutch
hiệu trưởng in Norwegian
hiệu trưởng in Polish
hiệu trưởng in Portuguese
hiệu trưởng in Romanian
hiệu trưởng in Russian
hiệu trưởng in Slovak
hiệu trưởng in Swedish
hiệu trưởng in Turkish
hiệu trưởng in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy