Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Arabic Dictionary
G
ghế bành
Vietnamese Arabic Dictionary
-
ghế bành
in Arabic:
1.
أريكة
Arabic word "ghế bành"(أريكة) occurs in sets:
Tên gọi đồ đạc trong tiếng Ả Rập
أثاث في الفيتنامية
2.
متكأ
Arabic word "ghế bành"(متكأ) occurs in sets:
Từ vựng đồ dùng phòng khách trong tiếng Ả Rập
يعيش المفردات الغرفة في الفيتنامية
related words
đạt được in Arabic
nhớ in Arabic
other words beginning with "G"
ghét in Arabic
ghét bỏ in Arabic
ghế in Arabic
ghế sô pha in Arabic
ghế đẩu in Arabic
gia cầm in Arabic
ghế bành in other dictionaries
ghế bành in Czech
ghế bành in German
ghế bành in English
ghế bành in Spanish
ghế bành in French
ghế bành in Hindi
ghế bành in Indonesian
ghế bành in Italian
ghế bành Georgian
ghế bành in Lithuanian
ghế bành in Dutch
ghế bành in Norwegian
ghế bành in Polish
ghế bành in Portuguese
ghế bành in Romanian
ghế bành in Russian
ghế bành in Slovak
ghế bành in Swedish
ghế bành in Turkish
ghế bành in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy