Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Arabic Dictionary
C
chưa trưởng thành
Vietnamese Arabic Dictionary
-
chưa trưởng thành
in Arabic:
1.
غير ناضج
related words
nghe in Arabic
làm phiền in Arabic
other words beginning with "C"
chăn ga gối đệm in Arabic
chơi in Arabic
chưa in Arabic
chương in Arabic
chương trình in Arabic
chương trình giáo dục in Arabic
chưa trưởng thành in other dictionaries
chưa trưởng thành in Czech
chưa trưởng thành in German
chưa trưởng thành in English
chưa trưởng thành in Spanish
chưa trưởng thành in French
chưa trưởng thành in Hindi
chưa trưởng thành in Indonesian
chưa trưởng thành in Italian
chưa trưởng thành Georgian
chưa trưởng thành in Lithuanian
chưa trưởng thành in Dutch
chưa trưởng thành in Norwegian
chưa trưởng thành in Polish
chưa trưởng thành in Portuguese
chưa trưởng thành in Romanian
chưa trưởng thành in Russian
chưa trưởng thành in Slovak
chưa trưởng thành in Swedish
chưa trưởng thành in Turkish
chưa trưởng thành in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy