Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Turkish Vietnamese Dictionary
B
balık
Turkish Vietnamese Dictionary
-
balık
in Vietnamese:
1.
cá
Cá voi là loài động vật có vú rất to lớn ở ngoài biển.
Tôi thích câu cá ở sông.
Cá không thể sống mà không có nước.
Người ta nói, bạn như là cá nằm trên cạn.
Họ bán cá và thịt.
Thất bại của anh ấy hình như liên quan đến cá tính của anh ấy.
Mọi người đều có quyền sống, tự do và an toàn cá nhân.
Vietnamese word "balık"(cá) occurs in sets:
Tên các loài động vật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Vật nuôi trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Cá trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Vietnamcada Balık
other words beginning with "B"
bale in Vietnamese
balina in Vietnamese
balkon in Vietnamese
bandaj in Vietnamese
bank in Vietnamese
banka in Vietnamese
balık in other dictionaries
balık in Arabic
balık in Czech
balık in German
balık in English
balık in Spanish
balık in French
balık in Hindi
balık in Indonesian
balık in Italian
balık Georgian
balık in Lithuanian
balık in Dutch
balık in Norwegian
balık in Polish
balık in Portuguese
balık in Romanian
balık in Russian
balık in Slovak
balık in Swedish
balık in Chinese
A
B
C
Ç
D
E
F
G
H
I
I
J
K
L
M
N
O
Ö
P
R
S
Ş
T
U
Ü
V
W
Y
Z
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy