Turkish Vietnamese Dictionary

Türkçe - Tiếng Việt

bölüm in Vietnamese:

1. chương


Chắc thầy cho chương 2 đó.
Chương này dài quá, học không kịp rồi.
Một chương trình như vậy sẽ giúp đỡ người giàu có hại tới người nghèo.
Tôi biết viết các chương trình Visual Basic.
Chương trình Appolo đã mang lại nhiều tiến bộ lớn về kiến thức của chúng ta về không gian.
Hôm qua, học sinh đã học xong Chương 1 nên bây giờ học sẽ tiếp tục học Chương 2.

Vietnamese word "bölüm"(chương) occurs in sets:

Các phần trong sách trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Vietnamcada Kitabın Parçaları

2. một phần



3. bộ phận



4. tập phim



5. phần


Chia cái bánh thành nhiều phần bằng nhau
Cô ấy là một phần của gia đình tôi.