Serbian Vietnamese Dictionary

српски језик - Tiếng Việt

хладан in Vietnamese:

1. lạnh lạnh


Tôi cảm thấy lanh và khó chịu suốt đếm.

2. cảm lạnh cảm lạnh



Vietnamese word "хладан"(cảm lạnh) occurs in sets:

Các vấn đề về sức khỏe trong tiếng Séc bi