Serbian Vietnamese Dictionary

српски језик - Tiếng Việt

учитељ in Vietnamese:

1. giáo viên giáo viên


Một giáo viên hiệu quả tốt hơn một giáo viên thân thiện.
Bạn là giáo viên tiếng Pháp tốt nhất của tôi.

Vietnamese word "учитељ"(giáo viên) occurs in sets:

Tên các ngành nghề trong tiếng Séc bi