Dutch Vietnamese Dictionary

Nederlands, Vlaams - Tiếng Việt

dansen in Vietnamese:

1. nhảy nhảy


Cố gắng nhảy cao hơn!
Tôi muốn học nhảy tăng gô.

Vietnamese word "dansen"(nhảy) occurs in sets:

Những hoạt động trong thời gian rảnh trong tiếng H...