Kazakh Vietnamese Dictionary

Қазақша - Tiếng Việt

мазмұны in Vietnamese:

1. nội dung nội dung


Trong cái hộp này có một nội dung kì lạ.

Vietnamese word "мазмұны"(nội dung) occurs in sets:

Các phần trong sách trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Кітаптың бөліктері