Kazakh Vietnamese Dictionary

Қазақша - Tiếng Việt

кітапхана in Vietnamese:

1. thư viện thư viện


Tôi đã tìm thấy sách của mình ở thư viện.

Vietnamese word "кітапхана"(thư viện) occurs in sets:

Tên các tòa nhà trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Ғимараттар