English Vietnamese Dictionary

English - Tiếng Việt

to use in Vietnamese:

1. sử dụng sử dụng


Chương trình của chúng tôi dễ sử dụng.
Tôi cho phép sử dụng năng động hơn.

Vietnamese word "to use"(sử dụng) occurs in sets:

500 động từ tiếng Anh 151 - 175