Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Arabic Vietnamese Dictionary
س
سمك
Arabic Vietnamese Dictionary
-
سمك
in Vietnamese:
1.
cá
Cá voi là loài động vật có vú rất to lớn ở ngoài biển.
Tôi thích câu cá ở sông.
Cá không thể sống mà không có nước.
Người ta nói, bạn như là cá nằm trên cạn.
Họ bán cá và thịt.
Thất bại của anh ấy hình như liên quan đến cá tính của anh ấy.
Mọi người đều có quyền sống, tự do và an toàn cá nhân.
Vietnamese word "سمك"(cá) occurs in sets:
Tên các loài động vật trong tiếng Ả Rập
Vật nuôi trong tiếng Ả Rập
Cá trong tiếng Ả Rập
سمك في الفيتنامية
other words beginning with "س"
سماعات الرأس in Vietnamese
سمسار البورصة in Vietnamese
سمع in Vietnamese
سمك السالمون in Vietnamese
سمك السلمون المرقط in Vietnamese
سمك القد in Vietnamese
آ
أ
إ
ا
ب
ت
ث
ج
ح
خ
د
ذ
ر
ز
س
ش
ص
ض
ط
ظ
ع
غ
ف
ق
ك
ل
م
ن
ه
و
ي
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy